BẢN VẼ VÀ THÔNG SỐ THIẾT BỊ THỦY LỰC

Các bản vẽ bơm bánh răng, thông số bánh răng, bản vẽ xi lanh thủy lực cơ bản

I. BƠM BÁNH RĂNG THỦY LỰC

1.Bản Vẽ Bơm Bánh Răng Thủy Lực

Bơm bánh răng
Bơm bánh răng

2. Đặc tính kĩ thuật :

a.Động Cơ Thủy Lực MP…/16: Đặc Tính Kĩ Thuật: 

Thông SốĐộng cơ thủy lực
MP1000/16MP2500/161MP16c
Thể tích làm việc danh nghĩa , cm³100025001600
Lưu lượng danh nghĩa, 1/ph131164419
Số vòng quay danh nghĩa. Vg/ph12060 
Áp lực đầu ra, Mpa:
Nhỏ Nhất161612.5
Lớn nhất252516
Áp lực đầu ra, Mpa:
Lớn Nhất252516
Nhỏ Nhất0.20.20.5
Công suất danh nghĩa, kW28.235.368
Momen Xoắn danh Nghĩa, N.m2293573029000
Khối lượng, kg931701100
Kích thước, mmΦ305 x 235Φ385 x 257Φ870 x 800

b. Động cơ thủy lực 510H : Thông số kĩ thuật

Thể tích làm việc danh nghĩa, cm³3600
Áp lực lớn nhất đầu vào, Mpa14
Áp lực chênh lệch danh nghĩa, Mpa10
Số vòng quay danh nghĩa, vg/ph30.53
Momen xoắn danh nghĩa, N.m5200
Công suất danh nghĩa, kW16.3
Lưu lượng danh nghĩa, 1/ph120
Khối lượng, kg162
Kích thước,mmØ490 x 200
Dầu thủy lựcDầu H-40A, H50A,

c. Bơm thủy lực HΠ 120 : Đặc tính Kĩ Thuật :

Áp Lực Danh nghĩa
Đầu vào, Mpa(kG/cm²)
Đầu ra, Mpa (kG/cm²)
0.5 (5)
10 (100)
Số vòng quay danh nghĩa, vg/ph1470
Lưu lượng danh nghĩa, 1/ph120
Khối lượng, kg115
Dầu thủy lựcDầu H-40A, H50A, FOCT 20799-88
TY 2.053.0221058.008-94

II. Bản vẽ XI lanh thủy lực:

  1. Xi lanh thủy lực 50 x32:

XI LANH THỦY LỰC 50X32

2. Xi lanh thủy lực 100×63:

 

3. Xi lanh thủy lực 100×63

xi-lanh-thuy-luc-125x80
xi-lanh-thuy-luc-125×80

4.Xi lanh thủy lực 80×50:

xi-lanh-thuy-luc-80x50
xi-lanh-thuy-luc-80×50

5.Xi lanh thủy lực 125×50:

xi-lanh-thuy-luc-125x50
xi-lanh-thuy-luc-125×50

6. Xi lanh thủy lực 145T-3429010T:

xi-lanh-thuy-luc-145-3429010T
xi-lanh-thuy-luc-145-3429010T

Xem Thêm : 

Xi lanh thủy lực 

Ty ben thủy lực

mạ crom cứng

 
DMCA.com Protection Status
0903 863 762