MẠ CROM CỨNG CÔNG NGHIỆP THEO 4 CHUẨN QUỐC TẾ

MẠ CROM CỨNG CÔNG NGHIỆP

Mạ crom công nghiệp là quá trình đánh bóng và mạ một lớp mạ chrome (Cr) lên bề mặt của các sản phẩm kim loại, như thép, nhôm, đồng, niken và các hợp kim kim loại khác.

Quá trình này được thực hiện để tạo ra một lớp mạ bóng và bóng bẩy trên bề mặt sản phẩm, cung cấp bảo vệ khỏi sự ăn mòn, oxi hóa và cải thiện tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Mạ chrome công nghiệp thường sử dụng phương pháp mạ điện (electroplating) để thực hiện.

Quá trình này bao gồm đặt sản phẩm vào một bể chứa dung dịch chứa ion chrome và điện cực chrome.

Khi dòng điện chạy qua bể, ion chrome sẽ bám vào bề mặt sản phẩm, tạo thành một lớp mạ chrome.

Tính chất của lớp mạ Chrome:

Chrome được ứng dụng trong rất nhiều ngành công nghiệp nhờ các ưu điểm vượt trội chủ yếu liên quan đến tính năng bảo vệ, thẩm mỹ và độ bóng của các sản phẩm kim loại. Dưới đây là một số công dụng chính của lớp mạ chrome:

Bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxi hóa: Lớp mạ chrome tạo ra một lớp vật lý bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp sản phẩm kháng lại sự ăn mòn và oxi hóa.

Điều này làm cho các sản phẩm kim loại bền hơn và có tuổi thọ cao hơn.

Tạo độ bóng và thẩm mỹ: tạo ra bề mặt bóng bẩy, phản xạ sáng, và thậm chí có thể tạo hiệu ứng gương.

Điều này làm cho sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn và thích hợp cho các ứng dụng thẩm mỹ như ô tô, đồ trang sức, và đồ dùng gia đình.

Dễ dàng làm sạch và bảo quản: Bề mặt mạ chrome thường dễ dàng làm sạch và bảo quản.

Nó không bám bẩn và dễ lau chùi, làm cho việc bảo quản sản phẩm trở nên đơn giản.

Tạo ra bề mặt trơn tru: lớp mạ cung cấp một bề mặt trơn tru và mịn màng, làm cho các sản phẩm kim loại dễ dàng trượt trên bề mặt khác và giảm ma sát.

Ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử: lớp mạ chrome thường được sử dụng để tạo độ dẫn điện và độ bám dính cho các bộ phận của các thiết bị điện tử.

Trong ngành y học: Lớp mạ chrome có thể được sử dụng để tạo ra các bề mặt không gây kích ứng hoặc dễ dàng làm sạch cho các thiết bị y tế và dụng cụ phẫu thuật.

Trong ngành công nghiệp hàng không, không gian: Lớp mạ chrome có khả năng chống oxi hóa và chịu nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp cho các bộ phận của máy bay và tàu vũ trụ.

Bảo vệ khỏi tác động của môi trường biển: Trong ngành công nghiệp hàng hải, lớp mạ chrome có thể được sử dụng để bảo vệ bề mặt các bộ phận trước sự ăn mòn bề mặt trong môi trường nước biển.

Lợi ích kinh tế của lớp mạ crom công nghiệp:

Mạ chrome cứng công nghiệp mang lại nhiều lợi ích kinh tế quan trọng, chủ yếu là do khả năng bảo vệ và nâng cao tính năng của các sản phẩm kim loại.

Lớp mạ tạo ra một lớp bảo vệ mạnh mẽ, giúp sản phẩm chịu được sự ăn mòn và mài mòn. Điều này kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, giảm cần phải thay thế hoặc sửa chữa, giúp tiết kiệm chi phí dài hạn.

Mạ chrome cứng tạo ra một bề mặt bóng bẩy và thẩm mỹ, làm tăng giá trị thương hiệu và thu hút khách hàng. Điều này có thể dẫn đến tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận.

Không chỉ tạo ra các sản phẩm có chất lượng và tính năng vượt trội mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các ngành công nghiệp khác nhau bằng cách giảm chi phí bảo trì, tăng thời gian hoạt động của sản phẩm.

Quy chuẩn cho lớp mạ chrome:

Quy chuẩn cho lớp mạ chrome thường được xác định bởi các tiêu chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật quốc tế, ngành. Dưới đây là một số quy chuẩn quan trọng cho lớp mạ chrome:

ASTM B177 – Standard Guide for Engineering Chromium Electroplating: Đây là một tiêu chuẩn của Hiệp hội Tiêu chuẩn và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM) dành riêng cho quá trình mạ chrome. Nó cung cấp hướng dẫn về quy trình, kiểm tra và kiểm soát chất lượng mạ chrome.

AMS 2406 – Plating, Chromium: là một tiêu chuẩn của Hàng không và Ngân hàng Tiêu chuẩn Vật liệu (AMS) dành riêng cho lớp mạ chrome trên các bộ phận hàng không và không gian. Nó cung cấp thông tin chi tiết về yêu cầu kỹ thuật cho lớp mạ chrome trong ngành hàng không với độ dày tối thiểu của lớp mạ là 0,0025 mm (25 μm).

ISO 1456 – Electroplated coatings on metallic substrates – Specification and test methods: là tiêu chuẩn của Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa học Quốc tế (ISO) xác định các yêu cầu và phương pháp kiểm tra cho lớp mạ chrome và các lớp mạ khác trên bề mặt kim loại.

MIL-C-14538 – Chromium Plating (Electrodeposited): là một tiêu chuẩn quân sự của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ (DoD) đặc biệt dành cho quá trình mạ chrome. Nó đặt ra các tiêu chuẩn chất lượng và kiểm tra cho các sản phẩm được sử dụng trong môi trường quân sự.

Customer Specifications (Yêu cầu của khách hàng): Ngoài các tiêu chuẩn quốc tế, các công ty thường có các yêu cầu riêng của họ về lớp mạ chrome, bao gồm yêu cầu về độ dày mạ, độ bóng, độ mịn, và các yêu cầu khác.

Các tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn về quy trình, chất lượng và kiểm tra cho lớp mạ chrome, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng và ngành công nghiệp. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của lớp mạ chrome trong các ứng dụng khác nhau.

So sánh bề mặt mạ kim loại mạ crom công nghiệp với bề mặt kim loại với lớp mạ Nickel điện phân hoặc Nickel không điện (Nickel hóa học)

 

  1. Độ cứng:
  • Bề mặt mạ chrome cứng thường có độ cứng rất cao, thậm chí cao hơn cả thép. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và chịu mài mòn cao, như trục máy, bánh răng, và các bộ phận máy móc. Độ dày của lớp mạ chrome thông thường là từ 0,0025 ->0.1mm và tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
  • Bề mặt mạ nickel và niken cứng có độ cứng cao hơn so với các kim loại khác như đồng, nhưng thường không đạt được độ cứng tương tự như chrome cứng.
  1. Tính năng chống ăn mòn:
  • Lớp mạ crom cứng công nghiệp cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn hóa học.
  • Lớp mạ Nickel: Các lớp mạ này cũng cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không thể so sánh với chrome cứng trong môi trường chứa hóa chất mạnh.
  1. Tính thẩm mỹ và độ bóng:
  • Bề mặt mạ chrome cứng thường có màu bạc sáng và bóng, tính thẩm mỹ cao, với khả năng tạo ra lớp mạ bóng, gương, và bền. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng thẩm mỹ như trang sức và phụ kiện ô tô.
  • Lớp mạ Nickel: Các lớp mạ này cũng có độ bóng cao, nhưng không thể so sánh với mạ come cứng trong việc tạo ra bề mặt bóng bẩy.
  1. Sử dụng trong ngành công nghiệp:
  • Chrome cứng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao, như bộ phận máy móc và trục quay.
  • Lớp mạ Nickel: Thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi bề mặt bóng, độ chịu ăn mòn, và tính thẩm mỹ cao như ứng dụng trong ngành điện tử và thẩm mỹ.

Phân biệt Mạ Cr3+ và mạ Cr6+

Mạ Cr (III) (chrome trivalent) và mạ Cr (VI) (chrome hexavalent) là hai quá trình mạ chrome sử dụng các dạng khác nhau của chrom trong hóa học. Bên dưới đây là một số điểm so sánh:

    1.Tính chất hóa học:

Cr (III): Là dạng trivalent của chromium, có trạng thái oxy hóa +3. Nó thường là một ion màu xanh dương và ít hoạt động hóa học hơn so với Cr6+.

Cr (VI): Là dạng hexavalent của chromium, có trạng thái oxy hóa +6. Nó thường là một ion màu vàng hoặc cam và có khả năng oxy hóa mạnh.

  1. An toàn và môi trường:

Cr (III): an toàn cho sức khỏe và môi trường hơn Cr6+ (VI). Cr6+ (VI) được xem là có khả năng gây ung thư và có thể gây ra ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách.

Cr (VI): Được xem là độc hại và gây nguy hiểm cho sức khỏe. Nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe như viêm phổi, viêm da, và ung thư.

    3.Sử dụng trong công nghiệp:

Cr (III): Thường được sử dụng trong quá trình mạ chrome trivalent thân thiện hơn với môi trường và sức khỏe. Nó thường dùng trong việc mạ chrome cho các ứng dụng trang sức, phụ kiện ô tô, và các sản phẩm gia dụng.

Cr (VI): Trước đây được sử dụng phổ biến trong công nghiệp để tạo ra lớp mạ chrome bóng bẩy và bền. Tuy nhiên, ngày nay, việc sử dụng Cr (VI) đã bị giới hạn hoặc cấm trong nhiều nước do vấn đề về an toàn và môi trường.

  1. Hiệu suất mạ:

Cr (III): Thường cần thêm công nghệ và quá trình mạ phức tạp hơn để đạt được hiệu suất mạ tương đương với Cr (VI).

Cr (VI): Có khả năng mạ nhanh và tạo ra lớp mạ có độ bóng cao hơn một cách dễ dàng hơn.

Mạ Cr (III) (chrome trivalent) hiện đang trở thành lựa chọn ưa thích trong các ứng dụng mạ chrome do tính an toàn và môi trường cao hơn.

Tuy nhiên, việc sử dụng Cr6+ (chrome hexavalent) vẫn còn trong một số ứng dụng đặc biệt như trong hàng không, không gian, các đồ vật cần tạo bề mặt bóng như gương ô tô, đồ trang sức, các vật dụng cao cấp khác, ứng dụng trong ngành điện tử nơi độ bóng và hiệu suất mạ cao là quan trọng.

Việc sử dụng Cr 6+ đang bị hạn chế và kiểm soát nghiêm ngặt ở nhiều quốc gia do rủi ro đối với sức khỏe con người và môi trường.

Ngành công nghiệp đang tìm cách thay thế Cr6+ bằng các phương pháp và vật liệu thân thiện hơn với môi trường và sức khỏe.

Tính Chất Lớp Mạ Crom Cứng Tại Công Ty Thủy Lực Sài Gòn

Dạng chi tiết dài:

Đường kính tối đa: 350, Chiều dài tối đa: 15 Mét.

Ưu điểm lớp Mạ Crom Cứng tại công ty  thủy lực sài gòn:

  • Độ Cứng 62 HRC Min
  • Độ Dày: 40 um Min
  • Độ Bóng Ra< 0.02 um
  • Nhiệt đô 50 Độ C.
  • Chống Ăn Mòn cao cấp, Bảo Hành 1 Năm cho sản phẩm.
DMCA.com Protection Status
0903 863 762