Cán Xi Lanh Thủy Lực – Cấu Tạo, Chức Năng Và Lựa Chọn
1. Giới Thiệu Về Cán Xi Lanh Thủy Lực
Cán xi lanh thủy lực là một trong những bộ phận quan trọng nhất của xi lanh thủy lực.
Đây là phần chịu lực trực tiếp và tham gia vào quá trình truyền động. Cán xi lanh thường được chế tạo từ thép hợp kim có độ cứng cao, bề mặt được mạ crom để tăng khả năng chống mài mòn và giảm ma sát.
2. Cấu Tạo Cán Xi Lanh Thủy Lực, vật liệu, Quy trình sản xuất.
Cán xi lanh thủy lực được gia công với độ chính xác cao thông thường sẽ lựa chọn cách lắp là h7/H7.
Nhưng câu hỏi được đặt ra là:
Cán xilanh thủy lực được làm từ vật liệu gì?
Thép Carbon (Carbon Steel)
Đây là loại thép phổ biến nhất được sử dụng trong sản xuất cán xi lanh thủy lực nhờ giá thành hợp lý và khả năng gia công tốt.
- Ví dụ:
- S45C (JIS G4051 – Nhật Bản): Độ cứng trung bình, dễ gia công, có thể nhiệt luyện để tăng độ bền.
- C45 (DIN 17200 – Đức): Tương đương với S45C, dùng phổ biến trong chế tạo cơ khí.
- Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, dễ gia công.
- Có thể gia công nhiệt luyện để tăng độ bền.
- Nhược điểm:
- Dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
- Không có khả năng chịu mài mòn tốt bằng thép hợp kim.
- Lõi thép hợp kim: Thường làm từ S45C, SCM440, hoặc thép không gỉ tùy vào yêu cầu ứng dụng.
Thép hợp kim (Alloy Steel).
Thép hợp kim được thêm các nguyên tố như Cr, Ni, Mo để tăng độ bền, độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
- Ví dụ:
- 40Cr (JIS SCM440, DIN 42CrMo4): Có độ cứng cao, khả năng chịu tải lớn, thường dùng cho các xi lanh áp suất cao.
- SCM440 (AISI 4140, DIN 42CrMo4): Chứa Cr và Mo giúp tăng độ bền, chịu tải trọng và mài mòn tốt hơn S45C.
- SKD11 (D2 Steel – Nhật Bản): Thép dụng cụ có độ cứng rất cao, chống mài mòn cực tốt nhưng khó gia công.
- Ưu điểm:
- Độ bền và độ cứng cao hơn thép carbon.
- Chịu mài mòn và tải trọng tốt.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn.
- Khó gia công hơn thép carbon.
Thép không gỉ (Stainless Steel – SUS)
Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường biển hoặc hóa chất.
- Ví dụ:
- SUS304: Khả năng chống ăn mòn tốt nhưng độ cứng không cao, ít dùng làm cán xi lanh chịu tải nặng.
- SUS316: Có Mo giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối biển hoặc hóa chất mạnh.
- SUS420: Có thể tôi cứng, chống ăn mòn tốt, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.
- Ưu điểm:
- Chống ăn mòn tốt, không bị gỉ sét.
- Phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
- Nhược điểm:
- Độ bền thấp hơn so với thép hợp kim.
- Giá thành cao hơn thép carbon.
Thép cường độ siêu cao chịu lực ( Steel – 250, 300, 350)
Đây là loại thép có cường độ siêu cao (Ultra-High Strength Steel), được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như xi lanh thủy lực chịu tải cực lớn.
- Ưu điểm:
- Độ bền cực cao (~2000 MPa).
- Khả năng chịu uốn, kéo và nén tốt.
- Nhược điểm:
- Giá thành rất cao.
- Chỉ dùng trong các ứng dụng đặc biệt (hàng không, quân sự).
- Độ bền cực cao (lên đến 2000 MPa), nhưng vẫn giữ được tính dễ uốn trong giai đoạn tiền lão hóa.
- Dễ gia công trước khi lão hóa, giúp sản xuất các bộ phận phức tạp dễ dàng hơn.
- Ổn định nhiệt tốt, ngay cả khi lão hóa quá mức vẫn chỉ giảm độ cứng một chút.
- Khả năng chịu nhiệt lên đến 400°C, thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn và biến đổi nhiệt độ nhanh chóng.
- Ít giòn hơn so với các hợp kim độ bền cao khác, như AerMet (có nhiều cacbua làm giảm tính gia công).
- Ứng dụng thực tế của thép cường độ siêu cao:
- Tên lửa & vỏ động cơ phản lực: Nhẹ hơn so với thép truyền thống nhưng vẫn đảm bảo độ bền.
- Bánh răng, trục khuỷu, kim hỏa của súng tự động: Chịu tải trọng cao và biến thiên nhiệt liên tục.
- Khuôn ép, khuôn dập: Độ cứng cao sau khi lão hóa, chống mài mòn tốt.
Hợp kim Nhôm (Aluminum Alloy – 6061, 7075)
Nhôm được sử dụng trong các xi lanh thủy lực nhẹ, thường là xi lanh khí nén hoặc xi lanh thủy lực cỡ nhỏ.
- Ví dụ:
- 6061-T6: Nhẹ, chống ăn mòn tốt, dễ gia công.
- 7075-T6: Độ bền cao hơn 6061, gần bằng thép nhưng nhẹ hơn.
- Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng tổng thể.
- Chống ăn mòn tốt.
- Nhược điểm:
- Độ bền thấp hơn thép, không phù hợp với tải trọng nặng.
Việc lựa chọn vật liệu làm cán xi lanh thủy lực có yếu tố quyết định đến khả năng kéo đẩy và các biến dạng khi sử dụng cán xi lanh thủy lực.
Thông thường khi thiết kế cán xi lanh thủy lực người ta thường sử dụng thép S45C để tăng cường tính dẻo của cán xi lanh, song mỗi môi trường làm việc và tính chất của mỗi sản phẩm xi lanh phụ thuộc hoàn toàn vào các loại lực tác động. Do đó việc lựa chọn cố định 1 mác thép trở nên không hoàn toàn khả thi.
Phương pháp tiện thô trên máy tiện CNC hoặc máy tiện vạn năng cho các mặt hàng cán xi lanh ngoài kích cỡ để đưa về thông số tiêu chuẩn cho các bước gia công tiếp theo.
- Nhiệt luyện cán xilanh thủy lực
- Mài tròn chống tâm cán xi lanh thủy lực.
- Lớp mạ Crom cứng: Giúp bảo vệ chống gỉ sét, tăng độ cứng bề mặt.
- Đầu ren hoặc gờ lắp ráp: Dùng để kết nối với piston hoặc bộ phận truyền động khác.
3. Chức Năng Của Cán Xi Lanh
Cán xi lanh đóng vai trò quan trọng trong việc:
- Truyền lực từ piston ra bên ngoài.
- Đảm bảo độ kín và chính xác trong chuyển động.
- Chống uốn, chịu lực nén và kéo.
- Giảm ma sát nhờ lớp mạ crom, giúp xi lanh vận hành mượt mà hơn.
4. Các Yếu Tố Cần Lưu Ý Khi Chọn Cán Xi Lanh
Khi lựa chọn cán xi lanh thủy lực, cần chú ý các yếu tố sau:
- Vật liệu: Nên chọn thép hợp kim chịu lực cao như S45C, SKD11 hoặc Maraging Steel 300.
- Kích thước: Đường kính và chiều dài phải phù hợp với xi lanh và ứng dụng cụ thể.
- Bề mặt hoàn thiện: Cán xi lanh cần được mài nhẵn, mạ crom hoặc phủ gốm để tăng tuổi thọ.
- Khả năng chịu tải: Được tính toán dựa trên lực nén và kéo trong hệ thống.
5. Hình Ảnh Minh Họa Cán Xi Lanh Thủy Lực
Dưới đây là một số hình ảnh về cán xi lanh thủy lực:

Thiết Kế cán xy lanh thủy lực đặc chủng.

6. Bảng tra thông số tiêu chuẩn cán xilanh thủy lực:
Đường kính Cán xi lanh thủy lực \(mm) |
Chiều dài cán xilanh (mm) |
Khả năng chịu kéo tối đa (tấn) | Khả năng chịu đẩy (tấn) |
Ꝋ30 | 500 | 4.02 | 3.52 |
Ꝋ30 | 750 | 4.02 | 2.5 |
Ø30 | 1000 | 4.02 | 1.8 |
Ø35 | 500 | 5.72 | 5.02 |
Ø35 | 750 | 5.72 | 3.6 |
Ø35 | 1000 | 5.72 | 2.5 |
Ø40 | 500 | 8.16 | 7 |
Ø40 | 750 | 8.16 | 5.1 |
Ø40 | 1000 | 8.16 | 3.6 |
Ø45 | 500 | 10.94 | 9.3 |
Ø45 | 750 | 10.94 | 6.8 |
Ø45 | 1000 | 10.94 | 4.8 |
Ø50 | 500 | 14.16 | 12 |
Ø50 | 750 | 14.16 | 8.8 |
Ø50 | 1000 | 14.16 | 6.2 |
Ø55 | 500 | 17.82 | 15.5 |
Ø55 | 750 | 17.82 | 11.2 |
Ø55 | 1000 | 17.82 | 7.9 |
Ø60 | 500 | 21.92 | 19.1 |
Ø60 | 750 | 21.92 | 13.9 |
Ø60 | 1000 | 21.92 | 9.8 |
Ø65 | 500 | 26.46 | 23 |
Ø65 | 750 | 26.46 | 16.8 |
Ø65 | 1000 | 26.46 | 11.8 |
Ø70 | 500 | 31.44 | 27.2 |
Ø70 | 750 | 31.44 | 19.9 |
Ø70 | 1000 | 31.44 | 14 |
Ø75 | 500 | 36.86 | 31.7 |
Ø75 | 750 | 36.86 | 23.3 |
Ø75 | 1000 | 36.86 | 16.5 |
Ø80 | 500 | 42.72 | 36.4 |
Ø80 | 750 | 42.72 | 27 |
Ø80 | 1000 | 42.72 | 19 |
Ø85 | 500 | 49.02 | 41.4 |
Ø85 | 750 | 49.02 | 31 |
Ø85 | 1000 | 49.02 | 21.9 |
Ø90 | 500 | 55.76 | 46.6 |
Ø90 | 750 | 55.76 | 35.2 |
Ø90 | 1000 | 55.76 | 24.9 |
Ø95 | 500 | 62.94 | 52.1 |
Ø95 | 750 | 62.94 | 39.6 |
Ø95 | 1000 | 62.94 | 28 |
Ø100 | 500 | 70.56 | 57.8 |
Ø100 | 750 | 70.56 | 44.2 |
Ø100 | 1000 | 70.56 | 31.3 |
Cán xi lanh thủy lực đóng vai trò quan trọng trong hệ thống truyền động thủy lực. Việc lựa chọn đúng vật liệu, kích thước và lớp phủ bề mặt giúp tăng độ bền, giảm ma sát và đảm bảo hoạt động ổn định. Nếu bạn cần tư vấn về cán xi lanh thủy lực phù hợp cho ứng dụng của mình, hãy liên hệ ngay với chuyên gia của chúng tôi!