07 loại xi mạ phổ biến trong gia công cơ khí

CÁC LOẠI XI MẠ KIM LOẠI PHỔ BIẾN

Có nhiều loại xi mạ kim loại phổ biến được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  1. Xi mạ kẽm (Zinc plating): Được sử dụng rộng rãi trong việc bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn. Có thể có hai dạng mạ kẽm là mạ kẽm trắng và mạ kẽm vàng.Chúng ta thường thấy tấm và ống thép mạ kẽm; phụ tùng ô tô, dây cáp, vật liệu xây dựng, các linh kiện điện tử mạ kẽm.
  2. Xi mạ niken (Nickel plating): sử dụng để cung cấp lớp phủ bảo vệ cho kim loại khỏi ăn mòn, cũng như tạo ra bề mặt mịn và sáng bóng.
  3. Xi mạ crom (Chrome plating):  tạo ra lớp phủ bóng loáng, chống ăn mòn và tăng độ cứng của bề mặt.
  4. Xi mạ đồng (Copper plating): được ứng dụng trong việc tạo ra lớp phủ bảo vệ và làm đẹp cho các bề mặt kim loại.
  5. Xi mạ thiếc (Tin plating): Thường được dùng để bảo vệ thép và kim loại khác khỏi sự ăn mòn và oxy hóa.
  6. Xi mạ bạc (Silver plating): Được sử dụng trong các ứng dụng điện tử, đồ trang sức và các bề mặt đòi hỏi dẫn điện tốt.
  7. Xi mạ nhôm (Aluminum plating): Được sử dụng để tạo ra lớp phủ bảo vệ và cải thiện tính thẩm mỹ của bề mặt nhôm

Kim loại kẽm

Nguồn sưu tầm: Kim loại Kẽm

Kẽm là một trong những kim loại quan trọng và phổ biến nhất trong ngành công nghiệp và hóa học.

  1. Tính chất: Kẽm là một kim loại màu bạc trắng, có tính linh hoạt& dễ uốn cong. Nó có một bề mặt bóng loáng khi mới, nhưng có thể mất đi sự bóng loáng khi tiếp xúc với không khí do bị oxy hóa.
  2. Tính chất hóa học: Kẽm là một kim loại dẫn điện tốt và có khả năng tương tác với nhiều chất khác nhau. Nó tương đối ổn định trong không khí nhưng có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí ẩm.
  3. Sản xuất: Kẽm thường được chiết tách từ quặng kẽm, chủ yếu là sphalerite (ZnS). Quá trình sản xuất chính bao gồm nấu quặng kẽm với than cốc trong lò nhiệt.
  4. Các hợp chất: Trong hóa học, kẽm thường tạo ra các hợp chất như oxit kẽm (ZnO), sulfat kẽm (ZnSO4), và axit kẽm (ZnCO3).

Niken

Nguồn sưu tầm: Kim loại Nickel

Niken là một kim loại chuyển tiếp màu bạc trắng, có số nguyên tử là 28 trong bảng tuần hoàn.

  1. Tính chất vật lý: Niken có một màu trắng bạc và là một kim loại mềm, dẻo và dẻo dai. Nó có một điểm nóng chảy ở nhiệt độ cao, khoảng 1.455°C (2.651°F), và một điểm sôi ở khoảng 2.732°C (4.950°F).
  2. Tính chất hóa học: Niken là một kim loại khá ổn định, không bị ảnh hưởng nhiều bởi không khí và nước, nhưng nó có thể bị ăn mòn bởi axit. Nó có thể tạo ra nhiều hợp chất hóa học khác nhau, bao gồm niken oxit (NiO) và niken sulfat (NiSO4).
  3. Ứng dụng: Niken có nhiều ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Một trong những ứng dụng chính là trong việc sản xuất hợp kim niken, được sử dụng trong việc sản xuất pin, đồ trang sức, vật liệu xây dựng và nhiều ứng dụng khác.
  4. Các hợp chất: Ngoài việc sử dụng dưới dạng kim loại nguyên chất, niken cũng tạo ra nhiều hợp chất có ích khác nhau.

Kim loại crom

                   Nguồn sưu tầm : Tinh thể crom tinh khiết

Chrome (Cr) là một kim loại chuyển tiếp có số nguyên tử là 24 trong bảng tuần hoàn.

  1. Tính chất vật lý: Crôm có màu bạc trắng và là một kim loại rắn, cứng và giòn. Nó có điểm nóng chảy ở khoảng 1.857°C (3.375°F) và điểm sôi ở khoảng 2.672°C (4.842°F).
  2. Tính chất hóa học: Crôm là một kim loại khá ổn định trong không khí và nước, nhưng có thể bị ăn mòn bởi axit. Nó tạo ra một lớp ôxide bảo vệ trên bề mặt khi tiếp xúc với không khí, giúp bảo vệ nó khỏi sự ăn mòn.
  3. Ứng dụng: Chrome có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất là xi mạ crôm, được sử dụng để tạo ra lớp phủ bóng loáng và chống ăn mòn trên các bề mặt kim loại. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất thép không gỉ và hợp kim crôm.
  4. Sản xuất: Crôm thường được chiết tách từ các quặng như chromite (FeCr2O4) và được raffiné thành dạng kim loại nguyên chất.

Đồng

         Nguồn sưu tầm: Kim loại Đồng

Đồng là một trong những kim loại phổ biến nhất trên trái đất và đã được sử dụng từ hàng nghìn năm trước.

  1. Tính chất vật lý: Đồng có màu đỏ nâu đặc trưng và là một kim loại mềm, dẻo và dẻo dai. Nó có điểm nóng chảy ở khoảng 1.083°C (1.982°F) và điểm sôi ở khoảng 2.567°C (4.653°F).
  2. Tính chất hóa học: Đồng là một kim loại dẫn điện tốt và có khả năng tương tác với nhiều chất khác nhau. Nó không bị ảnh hưởng nhiều bởi không khí và nước, nhưng có thể bị ăn mòn bởi axit và một số hợp chất khác.
  3. Ứng dụng: Đồng có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Một trong những ứng dụng chính là trong việc sản xuất dây điện và cáp, do tính dẫn điện tốt của nó. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất ống nước và ống dẫn dầu, trong sản xuất đồ gia dụng, đồ trang trí, và trong ngành công nghiệp điện tử.
  4. Sản xuất: Đồng thường được chiết tách từ quặng đồng, chủ yếu là chalcopyrite (CuFeS2), thông qua một loạt các quá trình nghiền và nấu quặng.
  5. Các hợp chất: Đồng tạo ra nhiều hợp chất có ích khác nhau, bao gồm oxit đồng (Cu2O) và sulfat đồng (CuSO4), có ứng dụng trong ngành công nghiệp hoá học và nông nghiệp.

Kim loại thiếc

Nguồn sưu tầm: Thiếc nóng chảy

Thiếc là một kim loại màu trắng bạc, có số nguyên tử là 50 trong bảng tuần hoàn.

  1. Tính chất vật lý: Thiếc có một màu trắng bạc và là một kim loại mềm, dẻo và dẻo dai. Nó có điểm nóng chảy ở khoảng 231,93°C (449,47°F) và điểm sôi ở khoảng 2.602°C (4.716°F), điểm nóng chảy này thấp hơn nhiều so với nhiều kim loại khác.
  2. Tính chất hóa học: Thiếc khá ổn định trong môi trường không khí, không bị oxy hóa hoặc gỉ sét. Nó cũng khá dẻo dưới nhiều điều kiện nhiệt độ và có khả năng hàn tốt.
  3. Ứng dụng: Thiếc có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Một trong những ứng dụng chính là trong việc sản xuất hợp kim thiếc, như là hợp kim thiếc-canh, được sử dụng trong việc sản xuất đồ dùng gia đình, đồ trang trí và đồ điện tử. Thiếc cũng được sử dụng trong việc sản xuất hàn thiếc, một loại hợp kim dùng để hàn kim loại.
  4. Sản xuất: Thiếc thường được chiết tách từ quặng thiếc, như cassiterite (SnO2), thông qua một loạt các quá trình nghiền, rửa và nấu quặng.

 Bạc

                      Nguồn sưu tầm: Kim loại bạc

Bạc là một kim loại quý có màu trắng ánh bạc và có số nguyên tử là 47 trong bảng tuần hoàn.

  1. Tính chất vật lý: Bạc có một màu trắng ánh bạc và là một kim loại mềm, dẻo và dễ uốn cong. Nó có điểm nóng chảy ở khoảng 961,78°C (1.763,2°F) và điểm sôi ở khoảng 2.162°C (3.923,6°F).
  2. Tính chất hóa học: Bạc là một kim loại ổn định trong không khí và nước, nhưng có thể bị ăn mòn bởi sulfur và hợp chất sulfur. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp ôxide bảo vệ trên bề mặt khi tiếp xúc với không khí.
  3. Ứng dụng: Bạc có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng chính là trong sản xuất đồ trang sức và đồ gia dụng, như vòng cổ, nhẫn, đồng hồ và đồ dùng bàn. Bạc cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử, trong việc sản xuất linh kiện điện tử và mạch tích hợp.
  4. Sản xuất: Bạc thường được chiết tách từ quặng bạc như argentite (Ag2S) và được raffiné thành dạng kim loại nguyên chất.

Kim loại Nhôm

Nhôm là một kim loại nhẹ, dẻo và dễ uốn cong, có số nguyên tử là 13 trong bảng tuần hoàn.

  1. Tính chất vật lý: Nhôm có màu bạc sáng, không từ tính và là một trong những kim loại nhẹ nhất, với mật độ riêng thấp. Nó có điểm nóng chảy ở khoảng 660,3°C (1.220,5°F) và điểm sôi ở khoảng 2.470°C (4.478°F).
  2. Tính chất hóa học: Nhôm là một kim loại ổn định trong không khí do có khả năng tạo một lớp ôxide bảo vệ trên bề mặt. Tuy nhiên, nó có thể bị ăn mòn bởi axit, đặc biệt là axit kali hydroxit.
  3. Ứng dụng: Nhôm có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một trong những ứng dụng chính là trong công nghiệp hàng không và ô tô, nơi nó được sử dụng trong sản xuất khung thân, động cơ, và các bộ phận khác. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu, ngành công nghiệp đóng gói, và trong việc sản xuất đồ gia dụng.
  4. Sản xuất: Nhôm thường được sản xuất từ quặng bauxit, thông qua một loạt các quy trình chế biến bao gồm nghiền, nấu và xử lý hóa học.
DMCA.com Protection Status
0903 863 762